Có 2 kết quả:

音調 âm điệu音调 âm điệu

1/2

âm điệu

phồn thể

Từ điển phổ thông

âm điệu

Từ điển trích dẫn

1. (Âm) Tiếng cao tiếng thấp trong âm nhạc, từ phú.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Sự cao thấp nối tiếp của các âm thanh ( Ton Accent ).

âm điệu

giản thể

Từ điển phổ thông

âm điệu