Có 2 kết quả:
音調 âm điệu • 音调 âm điệu
Từ điển phổ thông
âm điệu
Từ điển trích dẫn
1. (Âm) Tiếng cao tiếng thấp trong âm nhạc, từ phú.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sự cao thấp nối tiếp của các âm thanh ( Ton Accent ).
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0